いません
Không có.

いません được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いません
いません
không có.
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng
Các từ liên quan tới いません
高が知れている たかがしれている こうがしれている
để không đạt tới nhiều
構いません かまいません
nó không quan trọng, không vấn đề, đừng bận tâm
間に合いません まにあいません
lỡ.
申し訳ございません もうしわけございません
thành thật xin lỗi, vô cùng xin lỗi
電車に間に合いません でんしゃにまにあいません
lỡ xe điện.
誣いる しいる
sự vu cáo; buộc tội sai lầm
悔いる くいる
ăn năn; hối hận; hối lỗi
老いる おいる
già; già lão