いやが上にも
いやがうえにも
☆ Trạng từ
Hơn mức bình thường, tất cả

いやが上にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いやが上にも
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
弥が上にも わたるがうえにも
mọi thứ hơn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
đăng đắng.
もがりや もがりや
chôn người chết
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
tồi tệ; khủng khiếp; mệt mỏi; chán