もがりや
もがりや
Chôn người chết

もがりや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もがりや
con tắc kè
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
người bảo vệ
guardiof mountain
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm