もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
やりとも
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
もがり
sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm