Các từ liên quan tới いよ小松ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn