Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とみられている とみられている
Dự đoán
とりいる
make up to
やといいれる
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
休らい やすらい
nghỉ ngơi, thư giãn
渡来する とらいする
du nhập; nhập khẩu
いやいややる
gắng gượng.
溶けやすい とけやすい
dễ tan; dễ hòa tan.
動もすると ややもすると
có khả năng, chịu trách nhiệm, có khuynh hướng