休らう
やすらう「HƯU」
Để nghỉ ngơi; để thư giãn

Từ đồng nghĩa của 休らう
verb
休らい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 休らい
休らう
やすらう
để nghỉ ngơi
休らい
やすらい
nghỉ ngơi, thư giãn
Các từ liên quan tới 休らい
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
休薬 きゅうやく
sự ngưng thuốc
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian
春休 はるやすみ
kỳ nghỉ xuân.