いろうきん
Tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)

いろうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろうきん
いろうきん
tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần
慰労金
いろうきん
tiền thưởng