いろうきん
Tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
いろうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろうきん
いろうきん
tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần
慰労金
いろうきん
tiền thưởng
Các từ liên quan tới いろうきん
敬老金 けいろうきん
cash gift from local government to the elderly (often on 77th and 88th birthdays)
triệu chứng học
ảo tượng, ảo vọng
máy tính tiền
thuyết định mệnh
hard line
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
thói hình thức, chủ nghĩa hình thức