蜃気楼
しんきろう「KHÍ LÂU」
☆ Danh từ
Ảo tượng, ảo vọng

しんきろう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんきろう
蜃気楼
しんきろう
ảo tượng, ảo vọng
しんきろう
ảo tượng, ảo vọng
Các từ liên quan tới しんきろう
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
triệu chứng học
抜きしろ ぬきしろ
draft (in casting), draught, amount of taper for molded or cast parts
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng
máy tính tiền
thói hình thức, chủ nghĩa hình thức
sự chuộc, tiền chuộc, tiền lo lót, chuộc, nộp tiền chuộc, giữ để đòi tiền chuộc, thả sau khi nhận được tiền chuộc, đòi tiền chuộc