彩る
いろどる「THẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhuộm màu; nhuộm
花火
が
夏
の
夜空
を
彩
った。
Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. .

Từ đồng nghĩa của 彩る
verb
Bảng chia động từ của 彩る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彩る/いろどるる |
Quá khứ (た) | 彩った |
Phủ định (未然) | 彩らない |
Lịch sự (丁寧) | 彩ります |
te (て) | 彩って |
Khả năng (可能) | 彩れる |
Thụ động (受身) | 彩られる |
Sai khiến (使役) | 彩らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彩られる |
Điều kiện (条件) | 彩れば |
Mệnh lệnh (命令) | 彩れ |
Ý chí (意向) | 彩ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 彩るな |
いろどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろどり
彩る
いろどる
nhuộm màu
彩り
いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu.
Các từ liên quan tới いろどり
彩度 さいど いろどりど
mầu sắc, sắc độ
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu
彩層 さいそう いろどりそう
sắc cầu (thuộc về mặt trời)
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
thick (of a liquid), muddy, gooey
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở