どろり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Thick (of a liquid), muddy, gooey

どろり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どろり
泥療法 どろりょうほう
liệu pháp tắm bùn
泥流 でいりゅう どろりゅう
luồng bùn (khi có núi lửa, lở đất...)
乱泥流 らんでいりゅう らんどろりゅう
dòng nước biển lẫn bùn hoặc cát...
火山泥流 かざんでいりゅう かざんどろりゅう
hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
blackish green