Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いろどりOITA
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
thick (of a liquid), muddy, gooey
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
色とりどり いろとりどり
Màu sắc phong phú
彩度 さいど いろどりど
mầu sắc, sắc độ
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc