Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
バス
đàn công-trơ-bas
二階建てバス にかいだてバス
xe buýt 2 tầng
バス類 バスるい
loại xe buýt
バスに乗り遅れる バスにのりおくれる
để nhớ buýt; để nhớ thuyền
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci