指名通話
Cú điện thoại gọi qua tổng đài

しめいつうわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめいつうわ
指名通話
しめいつうわ
cú điện thoại gọi qua tổng đài
しめいつうわ
cú điện thoại gọi qua tổng đài
Các từ liên quan tới しめいつうわ
house martin
つめい つめい
nguội lạnh
đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu, chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi, chọn lựa, phân biệt, tách ra, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới, vạch ; vạch, đề ra, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), định giá bán, giậm chân tại chỗ theo nhịp, giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
cá trích
đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
đẹp, đẹp trai, có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu