いわれ
Lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi

いわれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いわれ
いわれ
lý do, lẽ, lý trí.
謂れ
いわれ
lý do
謂われ
いわれ
suy luận
Các từ liên quan tới いわれ
台割れ だいわれ
a fall below a certain level (of a stock price, etc.)
と言われる といわれる
được gọi là.
謂れ無い いわれない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
貝割れ菜 かいわれな
củ cải trắng, mầm daikon
えも言われず えもいわれず
không thể diễn tả được (ca ngợi điều gì đó), không thể diễn đạt được, không thể xác định được
えも言われぬ えもいわれぬ
Không thể định nghĩa được
謂れのない いわれのない
không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ
岩蓮華 いわれんげ イワレンゲ
Chinese dunce cap (species of succulent plant, Orostachys iwarenge)