引火
いんか「DẪN HỎA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt lửa

Bảng chia động từ của 引火
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引火する/いんかする |
Quá khứ (た) | 引火した |
Phủ định (未然) | 引火しない |
Lịch sự (丁寧) | 引火します |
te (て) | 引火して |
Khả năng (可能) | 引火できる |
Thụ động (受身) | 引火される |
Sai khiến (使役) | 引火させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引火すられる |
Điều kiện (条件) | 引火すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引火しろ |
Ý chí (意向) | 引火しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引火するな |
いんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんか
引火
いんか
sự bắt lửa
いんか
sự cho phép, sự chấp nhận, phép
印加
いんか
impression, superimposition, application
印顆
いんか
stamp, seal
印可
いんか
certificate of proficiency (in flower arrangement, etc.)
允可
いんか
sự cho phép
Các từ liên quan tới いんか
げんしりょくいいんかい げんしりょくいいんかい
Ủy ban Năng lượng nguyên tử (Hoa Kỳ)
州際通商委員会 しゅうさいつうしょういいんかい しゅうぎわつうしょういいんかい
ủy nhiệm thương mại giữa các nước
âm vật
flash point
Hàm ẩn.+ Hàm số được biểu diễn dưới dạng không có BIẾN PHỤ THUỘC.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
phân ban, tiểu ban
印鑑 いんかん
con dấu