印字機
いんじき「ẤN TỰ KI」
☆ Danh từ
Máy chữ; máy đánh chữ
Máy điện báo đánh chữ

Từ đồng nghĩa của 印字機
noun
いんじき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんじき
印字機
いんじき
máy chữ
いんじき
máy chữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người đánh máy
Các từ liên quan tới いんじき
magnetic ink
lump sum
urgent (pressing) matter
lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn
của hồi môn, tài năng, thiên tư
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
liếp đi tuyết