れる
られる
Indicates the potential form
Indicates spontaneous occurrence
Used as an honorific for others' actions
☆ Trợ động từ, động từ nhóm 2
Indicates passive voice (incl. the "suffering passive")

Bảng chia động từ của れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | れる/られるる |
Quá khứ (た) | れた |
Phủ định (未然) | れない |
Lịch sự (丁寧) | れます |
te (て) | れて |
Khả năng (可能) | れられる |
Thụ động (受身) | れられる |
Sai khiến (使役) | れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | れられる |
Điều kiện (条件) | れれば |
Mệnh lệnh (命令) | れいろ |
Ý chí (意向) | れよう |
Cấm chỉ(禁止) | れるな |
れいむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいむ
れる
られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
れいむ
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác.
霊夢
れいむ
sự báo mộng
Các từ liên quan tới れいむ
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
食い逸れる くいはぐれる くいっぱぐれる くい はぐれる
bỏ lỡ một bữa ăn; vuột mất phương kế sinh nhai
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối