Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
COMポート COMポート
Cổng COM
comドメイン comドメイン
miền com
ティータ てぃーたー
Tester
CDO(Collateralized Debt Obligation) しーでぃーおー
nghĩa vụ nợ được thế chấp
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
分散COM ぶんさんCOM
mô hình đối tượng thành phần phân tán