植う
うう「THỰC」
☆ Tha động từ
Trồng

うえきや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うえきや
植う
うう
trồng
植木屋
うえきや
người làm vườn
植える
うえる
trồng (cây)
飢える
うえる かつえる
đói
うえきや
người làm vườn
饑える
うえる かつえる
để (thì) đói
餓える
うえる
đói, đói khát
植う
うう
trồng
植木屋
うえきや
người làm vườn
植える
うえる
trồng (cây)
飢える
うえる かつえる
đói
うえきや
người làm vườn
饑える
うえる かつえる
để (thì) đói
餓える
うえる
đói, đói khát