上向く
Hướng đến, tăng trưởng

Từ đồng nghĩa của 上向く
Bảng chia động từ của 上向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上向くぐ/うわむくぐ |
Quá khứ (た) | 上向くいだ |
Phủ định (未然) | 上向くがない |
Lịch sự (丁寧) | 上向くぎます |
te (て) | 上向くいで |
Khả năng (可能) | 上向くげる |
Thụ động (受身) | 上向くがれる |
Sai khiến (使役) | 上向くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上向くぐ |
Điều kiện (条件) | 上向くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 上向くげ |
Ý chí (意向) | 上向くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 上向くぐな |
うえむく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うえむく
上向く
うわむく うえむく
hướng đến, tăng trưởng
うえむく
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng
Các từ liên quan tới うえむく
くわえ込む くわえこむ
to hold fast deep in (one's mouth or other orifice, often used in a sexual context)
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai
植え込む うえこむ
ghép cây
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
上汲む うわぐむ うえくむ
xả nước
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
冷え込む ひえこむ
lạnh; cảm thấy lạnh