Kết quả tra cứu 上汲む
Các từ liên quan tới 上汲む
上汲む
うわぐむ うえくむ
「THƯỢNG CẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
◆ Xả nước

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 上汲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上汲む/うわぐむむ |
Quá khứ (た) | 上汲んだ |
Phủ định (未然) | 上汲まない |
Lịch sự (丁寧) | 上汲みます |
te (て) | 上汲んで |
Khả năng (可能) | 上汲める |
Thụ động (受身) | 上汲まれる |
Sai khiến (使役) | 上汲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上汲む |
Điều kiện (条件) | 上汲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 上汲め |
Ý chí (意向) | 上汲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 上汲むな |