浮き出す
Nổi lên, trồi lên, hiện lên

Bảng chia động từ của 浮き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き出す/うきだすす |
Quá khứ (た) | 浮き出した |
Phủ định (未然) | 浮き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き出します |
te (て) | 浮き出して |
Khả năng (可能) | 浮き出せる |
Thụ động (受身) | 浮き出される |
Sai khiến (使役) | 浮き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き出す |
Điều kiện (条件) | 浮き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き出せ |
Ý chí (意向) | 浮き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き出すな |
うきだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うきだす
浮き出す
うきだす
nổi lên, trồi lên, hiện lên
うきだす
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài.
Các từ liên quan tới うきだす
như,lấy ơn trả ơn,(would like,thích,sức khoẻ...),thích ưa,chuộng,ước mong,không ngần ngại,thay cho as như,đúng như mong đợi,sãn lòng,like very,gần,vật thuộc loại như,khoảng độ,like enough rất có thể,cái thích,giống nhau,giống,lấy oán trả oán,có vẻ như,tương tự,hợp với (thể trạng,bất chấp hậu quả,chắc như đinh đóng cột,như nhau,sãn sàng,yêu,muốn,người thuộc loại như,cùng loại,thực đúng,should like) muốn,thích hợp,thầy nào tớ nấy,cha nào con nấy,vui lòng,lấy độc trị độc
動きだす うごきだす
bắt đầu hoạt động
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
暴きだす あばきだす
phơi bày
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
biểu thức đại số
con mồi; con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức, lấy ở mỏ đá, khai thác ở mỏ đá, moi, tìm tòi
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)