突き出す
Đẩy ra ngoài; phóng ra; chiếu ra

Từ đồng nghĩa của 突き出す
Bảng chia động từ của 突き出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き出す/つきだすす |
Quá khứ (た) | 突き出した |
Phủ định (未然) | 突き出さない |
Lịch sự (丁寧) | 突き出します |
te (て) | 突き出して |
Khả năng (可能) | 突き出せる |
Thụ động (受身) | 突き出される |
Sai khiến (使役) | 突き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き出す |
Điều kiện (条件) | 突き出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き出せ |
Ý chí (意向) | 突き出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き出すな |
つきだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきだす
突き出す
つきだす つんだす
đẩy ra ngoài
突出す
つきだす
đẩy ra
つきだす
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng
Các từ liên quan tới つきだす
つつき回す つつきまわす
chọc xung quanh
sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
dẫn đi,đặt thành cỡ[li:d],chỉ huy,hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan,dẫn đường,bắt ai phải làm theo ý mình,dây dẫn chính,đổ chì,quyền đánh đầu tiên,dẫn dắt,kéo dài,tấm chì lợp nhà,đi tiên phong,chì,bắt đầu (câu chuyện,thanh cỡ,bọc chì,dẫn vào,người đóng vai chính,lânh đạo bằng thuyết phục,khiến cho,sự hướng dẫn,sự dẫn đầu,dẫn lạc đường,không đem lại kết quả gì,làm cho,đánh đầu tiên,mở đầu vũ hội,đưa vào,đi đầu,vai chính,chuẩn bị cho,lợp chì,trải qua,buộc chì,cuộc khiêu vũ...),giả vờ ốm để trốn việc,dắt mũi ai,dog,làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì,dây dắt,lânh đạo,hướng dẫn,đưa đến,không đưa đến đâu,làm lễ cưới ai,vị trí đứng đầu,đứng đầu,cưới ai làm v,mái lợp tấm chì,hướng câu chuyện về,than chì,dẫn đến,máy dò sâu,máng dẫn nước,đạn chì,đưa đi trệch,khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ,đưa vào con đường lầm lạc,cáo ốm,sự lânh đạo,dây dọi dò sâu,đánh trước tiên,sự chỉ dẫn
như,lấy ơn trả ơn,(would like,thích,sức khoẻ...),thích ưa,chuộng,ước mong,không ngần ngại,thay cho as như,đúng như mong đợi,sãn lòng,like very,gần,vật thuộc loại như,khoảng độ,like enough rất có thể,cái thích,giống nhau,giống,lấy oán trả oán,có vẻ như,tương tự,hợp với (thể trạng,bất chấp hậu quả,chắc như đinh đóng cột,như nhau,sãn sàng,yêu,muốn,người thuộc loại như,cùng loại,thực đúng,should like) muốn,thích hợp,thầy nào tớ nấy,cha nào con nấy,vui lòng,lấy độc trị độc
脱気水 だっきすい だつきすい
nước đã loại bỏ không khí
巣立つ すだつ
để rời bỏ tổ