Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち受ける まちうける
chờ đợi; mong đợi
待ち惚ける まちぼうける まちぼける
sự chờ đợi trong vô ích
待ち設ける まちもうける
chờ, chờ đợi; mong đợi, trông mong
待ちぼうけ まちぼうけ
đợi trong vô ích
待ち惚け まちぼうけ
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待設ける まちもうける
chuẩn bị và chờ đợi
待ちぼうけを食う まちぼうけをくう
bị leo cây, bị cho leo cây