Các từ liên quan tới うしろゆびさされ組+うしろ髪ひかれ隊 SINGLESコンプリート
後ろ指を指される うしろゆびをさされる
 bị nói sấu sau lưng
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
コンプリート コンプリート
hoàn thành
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
後ろ髪を引かれる うしろがみをひかれる
vẫn còn vương vấn chưa dứt
驚かされる おどろかされる
bị làm ngạc nhiên
後ろ指 うしろゆび
sự nói xấu người khác sau lưng
ひとさし指 ひとさしゆび
Ngón trỏ