うじゃける
うじゃじゃける
To feel listless, to be dull, to be lazy, to look bored
☆ Động từ nhóm 2
(for a fruit) to go bad and lose its shape from being overripe or damaged

Bảng chia động từ của うじゃける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うじゃける/うじゃじゃけるる |
Quá khứ (た) | うじゃけた |
Phủ định (未然) | うじゃけない |
Lịch sự (丁寧) | うじゃけます |
te (て) | うじゃけて |
Khả năng (可能) | うじゃけられる |
Thụ động (受身) | うじゃけられる |
Sai khiến (使役) | うじゃけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うじゃけられる |
Điều kiện (条件) | うじゃければ |
Mệnh lệnh (命令) | うじゃけいろ |
Ý chí (意向) | うじゃけよう |
Cấm chỉ(禁止) | うじゃけるな |
うじゃける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うじゃける
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
jacket picture (i.e. of record)
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, cản trở, gây trở ngại, người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist
rock, paper, scissors