薄揚げ
うすあげ「BẠC DƯƠNG」
☆ Danh từ
Đậu phụ (đậu hũ) xắt miếng mỏng và rán kỹ

うすあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うすあげ
薄揚げ
うすあげ
đậu phụ (đậu hũ) xắt miếng mỏng và rán kỹ
うすあげ
deep fried tofu
Các từ liên quan tới うすあげ
sự mút, sự hút
素揚げ すあげ
thực phẩm chiên ngập dầu
xuồng lớn, xuồng du lịch, sự hạ thuỷ, hạ thuỷ, ném, phóng, quăng, liệng, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu, bắt đầu dấn vào, lao vào, chửi rủa ai om sòm, chết, qua đời, chửi rủa một thôi một hồi
sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, <NHạC> sự chuyển giọng, <RAđIô> sự điều biến
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp, kẹo, suck, in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, làm chìm, cuốn xuống, lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, nịnh hót, bợ đỡ, brain
かす揚げ かすあげ
lưới lọc
あげつらう あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận, ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)