論う
あげつらう「LUẬN」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ, tha động từ
Thảo luận, bàn cãi, tranh luận,
Phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

Bảng chia động từ của 論う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論う/あげつらうう |
Quá khứ (た) | 論った |
Phủ định (未然) | 論わない |
Lịch sự (丁寧) | 論います |
te (て) | 論って |
Khả năng (可能) | 論える |
Thụ động (受身) | 論われる |
Sai khiến (使役) | 論わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論う |
Điều kiện (条件) | 論えば |
Mệnh lệnh (命令) | 論え |
Ý chí (意向) | 論おう |
Cấm chỉ(禁止) | 論うな |
あげつらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あげつらう
論う
あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận.
あげつらう
あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận.
Các từ liên quan tới あげつらう
sự bớt sức ép, sự giảm sức ép
fried tofu
論い あげつらい
thảo luận
荒らげる あららげる あらげる
nâng cao (giọng nói)
油揚げ あぶらあげ あぶらげ
một loại đậu phụ rán
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
kangaroo court