うすにくぼり
Relief) /'bæsri, li:f/ (basso, relievo) /'bæsouri, li:vou/, nối thấp (đắp, khắc, chạm)

うすにくぼり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うすにくぼり
うすにくぼり
relief) /'bæsri, li:f/ (basso, relievo) /'bæsouri.
薄肉彫り
うすにくぼり うすにくほり
bas - giải tỏa
Các từ liên quan tới うすにくぼり
gỗ trôi giạt, củi rều
xà, rầm, đòn, cán, đòn cân bằng; con lắc, sườn ngang của sàn tàu; sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia; chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên, bị thua, bên trái tàu, bên phải tàu, chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi
ぼろくそに言う ぼろくそにいう
nói cho xấu
sự cho vay nặng l i, l i nặng
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
guốc gỗ sơn mài của cô gái
coppice, gây bãi cây nhỏ
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói