んず
むず うず んず
Dự định, sẽ
Nên
☆ Trợ động từ
Có lẽ sẽ

うず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うず
んず
むず うず んず
có lẽ sẽ
右図
うず
bản đồ bên phải, biểu đồ bên phải
雲珠
うず
đồ trang trí
渦
うず
xoáy
んず
むず うず んず
có lẽ sẽ
右図
うず
bản đồ bên phải, biểu đồ bên phải
雲珠
うず
đồ trang trí
渦
うず
xoáy