うずうず
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bồn chồn; sự ngứa ngáy muốn làm; sự sốt ruột
子供
が
サッカー
をやった
事
を
見
て〜した。
Nhìn trẻ con đá bóng thấy ngứa ngáy chân tay muốn đá. .

Bảng chia động từ của うずうず
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うずうずする |
Quá khứ (た) | うずうずした |
Phủ định (未然) | うずうずしない |
Lịch sự (丁寧) | うずうずします |
te (て) | うずうずして |
Khả năng (可能) | うずうずできる |
Thụ động (受身) | うずうずされる |
Sai khiến (使役) | うずうずさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うずうずすられる |
Điều kiện (条件) | うずうずすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うずうずしろ |
Ý chí (意向) | うずうずしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うずうずするな |
うずうず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うずうず
ずうずう弁 ずうずうべん
thick Tohoku accent (wherein some "j" sounds become "z" sounds)
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
vô liêm sỉ
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng
không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật