指了図
しりょうず ゆびりょうず「CHỈ LIỄU ĐỒ」
☆ Danh từ
Chấm dứt vị trí trò chơi

指了図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指了図
指図 さしず
dặn dò
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指し図 さしず
sự chỉ dẫn; chỉ dẫn.
ダイアログ終了指示未完了 ダイアログしゅうりょうしじみかんりょう
chưa hoàn thành chỉ báo kết thúc cuộc đối thoại
運用指図 うんよーさしず
phương hướng hoạt động
用船指図 ようせんさしず
giấy ủy thác thuê tàu.
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.