Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うずしお
whirling tides
おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
うずうず
sự bồn chồn; sự ngứa ngáy muốn làm; sự sốt ruột
応ずる おうずる
phù hợp; thích hợp
ずうずうしい
vô liêm sỉ
ずうずう弁 ずうずうべん
thick Tohoku accent (wherein some "j" sounds become "z" sounds)
すうずうしい すうずうしい
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ