Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うずらっぱ
追っぱらう おっぱらう
xua đuổi
みずっぱい みずっぱい
lạt ,nhiều nước
出ずっぱり でずっぱり でづっぱり
việc diễn liên tục trên sân khấu; việc họp liên tục mà không nghỉ
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.
朝っぱら あさっぱら
Sáng sớm tinh mơ.
水っぱな みずっぱな
chảy nước mũi, sụt sịt
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo