ずぞう
Tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng

ずぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずぞう
ずぞう
tượng, hình tượng, thần tượng.
図像
ずぞう
Bản vẽ tượng Phật
Các từ liên quan tới ずぞう
図像学 ずぞうがく
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng
稲水象虫 いねみずぞうむし イネミズゾウムシ
lissorhoptrus oryzophilus (Mọt nước gây hại trên cây)
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
sự bồn chồn; sự ngứa ngáy muốn làm; sự sốt ruột
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường, panô để quảng cáo