Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うたかたの記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
鷹野 たかの
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
頼うだ御方 たのうだおかた
chúa tể của tôi; chủ của tôi; chúa tể của chính mình; chủ nhân của một người