かち合う
かちあう「HỢP」
Bất đồng
(
意見・利害
などが)かち
合
う
Bất đồng (ý kiến, lợi ích)
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đụng nhau; va chạm; xung đột; mâu thuẫn với; trùng hợp; đúng lúc; tình cờ; trùng nhau
日曜
と
祝日
が
搗
ち
合
う
Chủ nhật và ngày lễ trùng nhau
表
に
出
ると、
父
の
帰
りと
搗
ち
合
った
Đúng lúc ra đến cửa thì tình cờ gặp bố về đến nhà
スケジュール
がかち
合
うこと
Mâu thuẫn lịch trình

Bảng chia động từ của かち合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かち合う/かちあうう |
Quá khứ (た) | かち合った |
Phủ định (未然) | かち合わない |
Lịch sự (丁寧) | かち合います |
te (て) | かち合って |
Khả năng (可能) | かち合える |
Thụ động (受身) | かち合われる |
Sai khiến (使役) | かち合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かち合う |
Điều kiện (条件) | かち合えば |
Mệnh lệnh (命令) | かち合え |
Ý chí (意向) | かち合おう |
Cấm chỉ(禁止) | かち合うな |
かち合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かち合う
分かち合う わかちあう
chia đều phần; chia nhau hưởng thụ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ