内面
うちづら ないめん「NỘI DIỆN」
Bề trong
☆ Danh từ
Mặt trong
彼
は
表向
きはごう
慢
に
見
えるが、
内面
はもろい。
Anh ta bề ngoài rất kiêu căng nhưng bên trong lại yếu đuối
男性
の
魅力
の
本質
は
外見
よりむしろ
内面
にある
Bản chất sự hấp dẫn của đàn ông nằm ở bên trong hơn là hình thức bên ngoài .

Từ trái nghĩa của 内面
うちづら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちづら
内面
うちづら ないめん
bề trong
うちづら
mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong