ちからづくで
By sheer strength

ちからづくで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちからづくで
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
力ずく ちからずく ちからづく
dùng hết sức
力付く ちからづく ちからつく
bởi lực lượng; vũ lực; với tất cả một có có thể khôi phục một có sức mạnh; để phục hồi một có tinh thần; để làm sống lại; để được làm mới lại; để được làm hăng hái; để được động viên
金づち かなづち
Cây búa
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
近づく ちかづく ちかずく
đến gần
mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong