うちにわ
Hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)

うちにわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちにわ
うちにわ
hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà.
内庭
うちにわ ないてい
Sân bên trong
Các từ liên quan tới うちにわ
có chân vòng kiềng
cá sấu Mỹ, da cá sấu, máy nghiền đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
内鰐 うちわに
có chân vòng kiềng
我勝ちに われがちに
mỗi người đàn ông cho tự mình
近いうちに ちかいうちに
trước dài (lâu)