うちわに
Có chân vòng kiềng
Có ngón chân quặp vào

うちわに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちわに
うちわに
có chân vòng kiềng
内鰐
うちわに
có chân vòng kiềng
Các từ liên quan tới うちわに
hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
cá sấu Mỹ, da cá sấu, máy nghiền đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
Australia-Japan
うちわキット うちわキット
bộ dụng cụ làm quạt cầm tay
dần dần, từ từ
紅団扇 べにうちわ
cây hồng môn