Kết quả tra cứu うちまたこうやく
Các từ liên quan tới うちまたこうやく
うちまたこうやく
◆ Trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
◆ Trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép
◆ Kẻ phản bội, kẻ phản đảng

Đăng nhập để xem giải thích