うなり声
うなりごえ「THANH」
Tiếng gầm gừ, rên rỉ
☆ Danh từ
Tiếng chó sủa

うなり声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うなり声
曇り声 くもりごえ
giọng nói nghẹn ngào.
尖り声 とがりごえ
Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn.
作り声 つくりごえ
giọng nói bắt chước; giọng nói giả vờ; tiếng nói khác thường
売り声 うりごえ
tiếng rao của người bán hàng rong
声 こえ
tiếng; giọng nói
怒鳴り声 どなりごえ
giọng giận dữ
金切り声 かなきりごえ
tiêng kêu the thé; tiếng rít lên; hét lên
声変わり こえがわり
sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng