恨むらくは
うらむらくは
☆ Cụm từ, trạng từ
I regret that, I feel terrible but, I'm sorry but

恨むらくは được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恨むらくは
恨む うらむ
hận; căm ghét; khó chịu; căm tức
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
惜しむらくは おしむらくは
thật đáng tiếc; tôi lấy làm tiếc; thật tệ khi
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
sự đày, sự phát vãng, sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài
我が身を恨む わがみをうらむ
tự giận bản thân mình