Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
花びら はなびら
cánh hoa.
高らか たからか
ồn ào; âm vang; reo vang, cất cao tiếng vang dội
坂 さか
cái dốc