売上税
うりあげぜい「MẠI THƯỢNG THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.

うりあげぜい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うりあげぜい
売上税
うりあげぜい
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
うりあげぜい
Thuế bán hàng.+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường.
Các từ liên quan tới うりあげぜい
cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, đánh nhỏ lẻ tẻ
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
lavish money on
故ありげ ゆえありげ
có lí do nào đó
由ありげ よしありげ
dường như có ý nghĩa lịch sử; dường như có những tình tiết khó lý giải; dường như có hoàn cảnh đặc biệt
訳ありげ わけありげ
dường như có vấn đề
sự đàn áp, sự áp bức