漆塗り
うるしぬり「TẤT ĐỒ」
☆ Danh từ
Sự quét sơn; tô sơn
漆塗
りの
椀
Bát sơn
素晴
らしい
漆塗
りの
仏像
を
安置
する
Bày tượng Phật đã được sơn thếp rất tuyệt vời .

Từ đồng nghĩa của 漆塗り
noun
漆塗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漆塗り
漆を塗る うるしをぬる
quét sơn.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
漆 うるし
cây sơn
塗り ぬり
coating (esp. lacquering)
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)