うり二つ
うりふたつ「NHỊ」
☆ Tính từ đuôi な
Giống nhau như đúc; giống nhau như hai giọt nước
彼
の
肖像画
は、どこをどう
見
ても
本人
にうり
二
つだった
Bức chân dung của anh ấy nhìn chỗ nào cũng giống anh ấy như đúc.
彼
は
父親
によく
似
ているね,ああ、うり
二
つだよ
Anh ấy rất giống bố, giống như hai giọt nước .
