うるさくせがむ
Quấy nhiễu.

Từ đồng nghĩa của うるさくせがむ
verb
うるさくせがむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うるさくせがむ
寒がる さむがる
không chịu được lạnh, dễ bị lạnh
背筋が寒くなる せすじがさむくなる
một sự lạnh lẽo chạy xuống xương sống (của) ai đó
nài nỉ; xin xỏ; yêu cầu nhiều lần
be in lucks way
bọc; gói; bao bọc sơ sơ, bọc (khăn cho trẻ em), bọc bốn góc (kiểu Nhật), quấn
寒気がする さむけがする
ớn lạnh
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
無顎類 むがくるい
cá không hàm (Agnatha)