せがむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Nài nỉ; xin xỏ; yêu cầu nhiều lần
お
小遣
いを〜
Nài nỉ xin tiền tiêu vặt .

Từ đồng nghĩa của せがむ
verb
Bảng chia động từ của せがむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | せがむ |
Quá khứ (た) | せがんだ |
Phủ định (未然) | せがまない |
Lịch sự (丁寧) | せがみます |
te (て) | せがんで |
Khả năng (可能) | せがめる |
Thụ động (受身) | せがまれる |
Sai khiến (使役) | せがませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | せがむ |
Điều kiện (条件) | せがめば |
Mệnh lệnh (命令) | せがめ |
Ý chí (意向) | せがもう |
Cấm chỉ(禁止) | せがむな |
せがむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せがむ
quấy nhiễu.
無性芽 むせいが
gemma
rết.
cặm
núm.
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
無我 むが
vô ngã; sự không có tính cá nhân.
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.